Từ đồng nghĩa với "lạc quan"

lạc quan chủ nghĩa hy vọng tươi sáng vui vẻ
hạnh phúc khuyến khích mong đợi yên tâm
tự tin sống lạc quan thái độ tích cực tinh thần phấn chấn
đầy niềm tin lạc quan về tương lai suy nghĩ tích cực có triển vọng
đầy hy vọng thích thú đầy năng lượng có niềm tin