Từ đồng nghĩa với "lạclống"

lạc lõng lẻ loi tản mát xa lạ
không hòa hợp đơn độc mồ côi lạc đường
lạc trôi lạc mất lạc điệu lạc quan
lạc lõng giữa không liên quan không ăn nhập lạc lõng trong
lạc lõng giữa đám đông lạc lõng một mình lạc lõng tâm hồn lạc lõng giữa cuộc sống