Từ đồng nghĩa với "lạo xạo"

lạo xạo sào sạo ngâu ngấu kêu lạo xạo
tiếng lạo xạo lạo xạo như sỏi kêu lạo xạo tiếng cát
tiếng đá tiếng sỏi cát kêu sỏi kêu
cát lạo xạo đá lạo xạo cát sỏi tiếng nghiến
tiếng cọ xát tiếng rào rào tiếng xào xạc tiếng lạo xạo của gió