Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lảnh lói"
vang vọng
vang dội
vang xa
lớn tiếng
rền rĩ
không gian
trong trẻo
sang sảng
thánh thót
tươi sáng
rõ ràng
sắc nét
đanh thép
chói tai
tăng âm
nổi bật
đầy âm hưởng
mạnh mẽ
sôi nổi
hùng hồn