Từ đồng nghĩa với "lấm láp"

bẩn lấm bùn vết bẩn
vết đốm nhơ bẩn thỉu
lấm lem lấm bùn vết lấm vết nhơ
vết dơ vết mờ vết bẩn vết lốm đốm
lấm láp lấm tấm lấm bẩn lấm lem