Từ đồng nghĩa với "lấm lét"

lén lút lén lén lén lén lút nhìn
nhìn trộm dò xét lén lút dò xét mắt lén
mắt lén lút nhìn quanh nhìn ngó nhìn lén
lén lút nhìn quanh lén lút quan sát lén lút theo dõi lén lút nghe
lén lút đi lén lút chạy lén lút trốn lén lút xuất hiện
lén lút biến mất