Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lấn át"
đè bẹp
chế ngự
vượt qua
đánh bại
đánh tan
tràn ra ngoài
áp đảo
thống trị
chiếm ưu thế
lấn chiếm
xâm lấn
đè nén
khống chế
bức bách
dồn ép
lấn lướt
đè nén
kìm hãm
bức tử
đè bẹp