Từ đồng nghĩa với "lấn át"

đè bẹp chế ngự vượt qua đánh bại
đánh tan tràn ra ngoài áp đảo thống trị
chiếm ưu thế lấn chiếm xâm lấn đè nén
khống chế bức bách dồn ép lấn lướt
đè nén kìm hãm bức tử đè bẹp