Từ đồng nghĩa với "lấp liếm"

che giấu lẩn tránh trốn tránh đánh lạc hướng
phủ nhận xoa dịu lấp liếm lừa dối
gian dối mập mờ lấp liếm tội lỗi nói dối
giấu giếm đánh lừa làm mờ làm ngơ
làm ra vẻ vu khống biện minh cãi cọ