Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lấp liếm"
che giấu
lẩn tránh
trốn tránh
đánh lạc hướng
phủ nhận
xoa dịu
lấp liếm
lừa dối
gian dối
mập mờ
lấp liếm tội lỗi
nói dối
giấu giếm
đánh lừa
làm mờ
làm ngơ
làm ra vẻ
vu khống
biện minh
cãi cọ