Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lất phất"
bay bổng
lả lướt
nhè nhẹ
mỏng manh
nhẹ nhàng
lất phất
rơi rớt
lả tả
lất phất
vương vấn
lả lả
mưa bụi
gió thoảng
lả lướt
mưa nhẹ
bay bay
lất phất
lả lướt
mỏng nhẹ
hơi thở