Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lầm đường lạc lối"
lầm lạc
lầm đường
lạc lối
nhầm lẫn
sai lầm
lỗi lầm
mê muội
mê mờ
không tỉnh táo
lạc hướng
đi sai
đi lạc
mất phương hướng
không đúng đắn
không sáng suốt
không đúng
lầm tưởng
lầm lẫn
sai sót
không nhận ra