Từ đồng nghĩa với "lầm lì"

lầm lỳ lầm lì ít nói trầm mặc
kín miệng im lặng xa cách kín đáo
cộc lốc ngao ngán lạnh lùng nghiền ngẫm
bì sì tĩnh lặng khép kín bàng hoàng
mờ mịt u ám trầm tư tĩnh mịch