Từ đồng nghĩa với "lần lữa"

lại một lần nữa lặp lại quay lại
trở lại nhắc lại tái diễn tái phát
lặp lại lần nữa lần nữa lần khác lần sau
lần tiếp lần tới lần sau nữa lần lữa
lần lữa lại lần lữa thêm lần lữa mãi lần lữa hoài