Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lầu lầu"
trên lầu
trên tầng cao hơn
tầng trên
ở tầng trên
lên tầng trên
lên
trên gác
ở trên gác
lên gác
tầng lầu
trên cao
tầng trên cùng
lầu trên
lầu cao
lên cao
tầng lầu trên
gác trên
gác lầu
lên lầu
lên tầng
tầng trên lầu