Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lầu son gác tía"
gác tía
lầu son
lầu
gác
nhà lầu
nhà gác
lầu cao
gác cao
lầu gác
lầu đài
nhà cao
nhà tầng
tầng lầu
tầng gác
lầu vọng
gác vọng
lầu ngắm
gác ngắm
lầu quý
gác quý