Từ đồng nghĩa với "lẩn tránh"

lảng tránh quanh co hay lảng tránh khéo léo
mơ hồ khó nắm bắt không rõ ràng không cam kết
gây hiểu lầm trốn tránh né tránh lẩn khuất
lẩn quất tránh né đánh lừa lảng vảng
không minh bạch mập mờ không xác định không rõ ràng