Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lẩn tránh"
lảng tránh
quanh co
hay lảng tránh
khéo léo
mơ hồ
khó nắm bắt
không rõ ràng
không cam kết
gây hiểu lầm
trốn tránh
né tránh
lẩn khuất
lẩn quất
tránh né
đánh lừa
lảng vảng
không minh bạch
mập mờ
không xác định
không rõ ràng