Từ đồng nghĩa với "lẩn trốn"

trốn ẩn nấp trốn tránh lẩn khuất
ẩn mình trốn chạy lẩn tránh trốn ở
giấu mình ẩn trốn trốn lén trốn biệt
trốn kỹ trốn sâu trốn xa trốn kín
trốn chui trốn lủi trốn thoát trốn vắng