Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lẫn"
lẫn lộn
hỗn tạp
pha trộn
hỗn hợp
lai tạp
thập cẩm
linh tinh
bối rối
lúng túng
ngơ ngác
sửng sốt
mơ hồ
không rõ
lẫn lộn
đan xen
trộn lẫn
khó hiểu
lẫn lộn
rối rắm
lộn xộn
không phân biệt