Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lập hạ"
lập hạ
mùa hạ
hạ chí
hạ cánh
đặt xuống
thả
gỡ xuống
xuống dưới
ghi xuống
xuống
bắt đầu mùa hạ
ngày hạ
thời điểm hạ
mùa nóng
nắng hạ
tháng năm
ngày 6 tháng 5
ngày 7 tháng 5
tiết hạ
tiết khí hạ