Từ đồng nghĩa với "lập hạ"

lập hạ mùa hạ hạ chí hạ cánh
đặt xuống thả gỡ xuống xuống dưới
ghi xuống xuống bắt đầu mùa hạ ngày hạ
thời điểm hạ mùa nóng nắng hạ tháng năm
ngày 6 tháng 5 ngày 7 tháng 5 tiết hạ tiết khí hạ