Từ đồng nghĩa với "lật lọng"

trở mặt lật mặt lật lật qua
vặn nghiêng phản bội phản lại
đảo ngược thay đổi đổi ý quay lưng
bẻ cong mâu thuẫn không giữ lời thay đổi cam kết
lật lọng đi ngược lại không trung thực không thành thật