Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lật lọng"
trở mặt
lật mặt
lật
lật qua
vặn
nghiêng
phản bội
phản lại
đảo ngược
thay đổi
đổi ý
quay lưng
bẻ cong
mâu thuẫn
không giữ lời
thay đổi cam kết
lật lọng
đi ngược lại
không trung thực
không thành thật