Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lắng"
chất lắng
làm lắng đọng
trầm tích
vật lắng
lưu ký
mê hoặc
khêu gợi
gợi cảm
hấp dẫn
quyến rũ
tình tứ
mặn mà
nồng nàn
say đắm
đam mê
thú vị
lôi cuốn
kích thích
tươi mát
huyền bí