Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lắng đọng"
đọng lại
lắng xuống
tích tụ
ngưng tụ
dồn lại
giữ lại
khắc sâu
thấm nhuần
ghi nhớ
tích lũy
lưu giữ
đọng
trầm lắng
sâu lắng
tĩnh lặng
lắng nghe
tĩnh tâm
đọng lại trong tâm trí
lắng đọng cảm xúc
lắng đọng tâm hồn