Từ đồng nghĩa với "lắng đọng"

đọng lại lắng xuống tích tụ ngưng tụ
dồn lại giữ lại khắc sâu thấm nhuần
ghi nhớ tích lũy lưu giữ đọng
trầm lắng sâu lắng tĩnh lặng lắng nghe
tĩnh tâm đọng lại trong tâm trí lắng đọng cảm xúc lắng đọng tâm hồn