Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lắng nghe"
lắng nghe
nghe
chú ý
để ý
tập trung
nghe thấy
quan sát
nghe theo
thấu hiểu
tiếp thu
chăm chú
hướng nghe
lắng đọng
nghe ngóng
để tâm
nhận thức
tìm hiểu
thấu đáo
đón nhận
học hỏi