Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lắp bắp"
nói lắp
nói lắp bắp
ấp úng
ú ớ
nghẹn lời
do dự
chùn bước
tật nói lắp
sự nói lắp
phát âm sai
lắp bắp
khó nói
khó phát âm
lúng túng
mấp máy
nói ngập ngừng
nói không rõ
nói rời rạc
nói lắp bắp
nói lắp bắp mãi
nói không nên lời