Từ đồng nghĩa với "lắp xắp"

tràn đầy đầy ngập xấp xỉ
sắp đầy đầy ắp đầy tràn đầy ắp nước
đầy đủ đầy đặn lấp đầy lấp xấp
sắp xếp lặp lại tương tự gần giống
hơi một chút khoảng xấp xỉ mức