Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lắp xắp"
tràn đầy
đầy
ngập
xấp xỉ
sắp đầy
đầy ắp
đầy tràn
đầy ắp nước
đầy đủ
đầy đặn
lấp đầy
lấp xấp
sắp xếp
lặp lại
tương tự
gần giống
hơi
một chút
khoảng
xấp xỉ mức