Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lắt nhất"
lắt nhắt
nhỏ bé
vụn vặt
mảnh vụn
tí hon
nhỏ nhặt
lẻ tẻ
rời rạc
không đáng kể
vặt vãnh
tản mát
mỏng manh
bèo bọt
hời hợt
tí tẹo
lẻ loi
không đồng nhất
không liên kết
bất nhất
vụn