Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lặn"
lặn mũi
nhào lặn
nhúng
lặn biển
hụp lặn
chìm
chìm xuống thình lình
ngụp
bơi
đi sâu vào
dìm
thợ lặn
lao
nhảy lao đầu xuống
lặn xuống thình lình
bổ nhào
sự lặn
sự vụt biến mất
vụt lao biến đi
mặt trời lặn