Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lặt vặt"
linh tinh
tạp nhạp
đồ lặt vặt
hỗn hợp
các loại
nhiều loại
không đồng nhất
đa dạng
vụn vặt
nhỏ nhặt
mặt hàng nhỏ
chuyện vặt
vặt vãnh
món đồ nhỏ
đồ vụn
đồ không cần thiết
đồ thừa
đồ không quan trọng
vật lặt vặt
vật nhỏ