Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lẹ làng"
nhanh nhẹn
mau lẹ
nhanh chóng
mau
vội vàng
mau chóng
ngay lập tức
nhanh
khẩn trương
nhanh nhảu
nhanh tay
nhanh chân
nhanh nhẹn nhẹ nhàng
gọn gàng
linh hoạt
khéo léo
nhẹ nhàng
thanh thoát
dễ dàng
mượt mà