Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lẻn"
lén
trộm
ăn trộm
ăn cắp
mang lén
trốn
người hay lén lút
người hay vụng trộm
đưa lén
mách lẻo
đứa hớt lẻo
rận
lén lút
lén lút vào
lén lút ra
lén lút làm
lén lén
lén lén vào
lén lén ra
lén lén làm