Từ đồng nghĩa với "lẽo đẽo"

lề mề lềnh khênh lững thững lê thê
lê lết lê lết lê lết lê lết
lê lết lê lết lê lết lê lết
lê lết lê lết lê lết lê lết
lê lết lê lết lê lết lê lết