Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lều nghều"
lều
trại
nơi ở
nơi trú ẩn
cao
dài
gầy
gầy gò
mảnh khảnh
như lêu nghêu
vụng về
chậm chạp
tay dài
chân dài
cử động vụng về
khó khăn
lỏng lẻo
mỏng manh
khó nhọc
khó khăn trong cử động