Từ đồng nghĩa với "lễ độ"

lịch sự lễ phép lễ độ nhã nhặn
tôn trọng văn minh ngoại giao thân thiện
chu đáo hòa nhã có văn hóa có lễ độ
thân ái niềm nở tinh tế điềm đạm
dịu dàng ân cần thận trọng khiêm tốn
đúng mực