Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lễ nghĩa"
lễ
nghi thức
nghi lễ
thờ phượng
cử hành
phong tục
trang trọng
lễ kỷ niệm
phụng vụ
dịp nghi lễ
bí tích
tôn kính
kính trọng
đạo đức
phép tắc
quy tắc
nghiêm túc
tôn ti
kính lễ
truyền thống
hình thức