Từ đồng nghĩa với "lệ khệ"

lời than van than thở thổn thức rên rỉ
đau buồn thương tiếc sự than khóc phàn nàn
khóc lóc than vãn nức nở u sầu
tủi hổ đau khổ buồn bã thảm thương
xót xa đau đớn chua xót thê lương