Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lệ thuộc"
phụ thuộc
tuỳ thuộc
ỷ vào
dựa vào
trông cậy
tin vào
tin tưởng
trông mong vào
phụ thuộc vào
ủy thác
nương tựa
dựa dẫm
phó thác
giao phó
tín nhiệm
đặt niềm tin
nhờ cậy
kỳ vọng
chờ đợi
điều chỉnh theo