Từ đồng nghĩa với "lịu địu"

lo âu lo lắng bận tâm đau đầu
trăn trở suy nghĩ nghi ngờ đắn đo
chuẩn bị dự tính lo toan chăm sóc
quan tâm tính toán điều hành quản lý
giải quyết thực hiện chạy chữa lo liệu