Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lọt thỏm"
lọt
rơi
sa
chìm
ngập
mất
bị che lấp
bị vùi
bị ẩn
bị dồn
bị kẹt
bị mắc
bị lún
bị lạc
bị rơi vào
bị chôn
bị nhấn chìm
bị lấp
bị vướng
bị dồn vào