Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỏa tỏa"
bức xạ
chiếu xạ
tỏa sáng
lan rộng
phát ra
tỏa ra
phát tán
rực rỡ
sáng chói
tỏa nhiệt
tỏa ánh sáng
phát sáng
lan tỏa
phát huy
truyền bá
phát triển
mở rộng
đưa ra
phát triển
tỏa khắp