Từ đồng nghĩa với "lỏa tỏa"

bức xạ chiếu xạ tỏa sáng lan rộng
phát ra tỏa ra phát tán rực rỡ
sáng chói tỏa nhiệt tỏa ánh sáng phát sáng
lan tỏa phát huy truyền bá phát triển
mở rộng đưa ra phát triển tỏa khắp