Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lốm đốm"
lấm chấm
đốm
hoen
loang lổ
có đốm
tàn nhang
khảm
vá
bị ố bẩn
rắc
bị làm nhơ
khoang
đốm
vết
vết bẩn
vết loang
vết chấm
vết đốm
vết lốm
vết nhòe
vết mờ