Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lồng"
cái lồng
cũi
chuồng
buồng
rổ
hộp
thùng
lưới
khung
bộ sườn
quây
bao vây
nhốt vào lồng
nhà lao
khoang
bể
két
túi
vỏ
hầm