Từ đồng nghĩa với "lổi"

lồi nhô vươn nhô ra
lõm gồ ghề gồ lên lồi lõm
lồi ra lồi lên lồi mặt lồi mép
lồi bờ lồi cạnh lồi hình lồi khối
lồi góc lồi tròn lồi cong lồi vát