Từ đồng nghĩa với "lổi lõm"

lồi lõm gồ ghề khấp khểnh lồi lõm
gập ghềnh lồi lõm khúc khuỷu
trũng sóng sánh nhiều chỗ lồi nhiều chỗ lõm
khó đi khó khăn bất bằng không bằng phẳng
gồ ghề lồi lõm địa hình không bằng phẳng đường đất lồi lõm