Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lổi lõm"
lồi lõm
gồ ghề
khấp khểnh
lồi lõm
gập ghềnh
lồi
lõm
khúc khuỷu
trũng
sóng sánh
nhiều chỗ lồi
nhiều chỗ lõm
khó đi
khó khăn
bất bằng
không bằng phẳng
gồ ghề
lồi lõm
địa hình không bằng phẳng
đường đất lồi lõm