Từ đồng nghĩa với "lổm ngổm"

lầy lội nhão sền sệt mềm
xốp lổm ngổm nhấp nhô
lồi lõm gồ ghề lồi khấp khểnh
lộn xộn bập bềnh lỏng lẻo không đều
bất quy tắc rối rắm lê thê lê lết