Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỗ chồ"
lỗ chỗ
thủng
rách
vết đạn
lỗ
khe
vết nứt
vết xước
lỗ hổng
lỗ nhỏ
vết rạn
vết cắt
lỗ chui
lỗ li ti
lỗ chấm
lỗ tì
lỗ bẩn
lỗ mụn
lỗ chấm bi
lỗ chấm nhỏ