Từ đồng nghĩa với "lộ thiên"

mở trời ngoài trời công khai
lộ lộ diện lộ ra không che
không giấu lộ trình mặt đất bề mặt
không ngầm không kín lộ thiên hóa lộ thiên địa
lộ thiên mỏ lộ thiên cống lộ thiên cầu lộ thiên đường