Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lộ thiên"
mở
trời
ngoài trời
công khai
lộ
lộ diện
lộ ra
không che
không giấu
lộ trình
mặt đất
bề mặt
không ngầm
không kín
lộ thiên hóa
lộ thiên địa
lộ thiên mỏ
lộ thiên cống
lộ thiên cầu
lộ thiên đường