Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lộ trinh"
lộ trình
đường đi
tuyến đường
hành trình
lộ đồ
đường lối
hướng đi
lối đi
đường mòn
đường phố
lối ra
đường đi bộ
đường chính
đường tắt
lộ trình di chuyển
lộ trình hành khách
đường đi lại
đường dẫn
đường đi xe
lộ trình vận chuyển