Từ đồng nghĩa với "lộn tùng phèo"

lộn pho ngã lộn ngã nhào lộn xộn
lộn tùng phèo lộn ngược lộn vòng lộn xà
lộn tùng phèo như làm xiếc ngã lăn ngã sấp ngã lộn tùng phèo
lộn tùng phèo như trẻ con lộn tùng phèo như diễn viên lộn tùng phèo như nghệ sĩ lộn tùng phèo như người đi bộ
lộn tùng phèo như người say lộn tùng phèo như người chơi thể thao lộn tùng phèo như người nhảy múa lộn tùng phèo như người làm xiếc
lộn tùng phèo như người vui vẻ