Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lột"
lột bỏ
cởi bỏ
tháo ra
lột vỏ
lột da
lột mặt nạ
lột xác
trút bỏ
vạch trần
lột trần
lột tả
lột sạch
lột áo
lột lớp
lột bọc
lột chóc
lột nhãn
lột lớp ngoài
lột bì
lột vỏ ngoài