Từ đồng nghĩa với "lột sột"

lột bóc ra lột lại bóc đi
lột bỏ lột sạch lột vỏ lột lớp
lột trần lột xác lột da lột ngược
lột mảnh lột từng lớp lột từng phần lột tách
lột rời lột tách ra lột ra lột xé