Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lớn mạnh"
phát triển
tăng trưởng
cường thịnh
vững mạnh
hùng mạnh
mạnh mẽ
khỏe mạnh
thịnh vượng
đi lên
bùng nổ
nở rộ
phát đạt
thăng tiến
tăng cường
mở rộng
đổi mới
cải cách
tiến bộ
phát huy
khởi sắc